Bỏ qua nội dung
youtube

Zinc Bisglycinate

Zinc Bisglycinate: Dạng kẽm sinh khả dụng cao cho miễn dịch

Khám phá Zinc Bisglycinate, dạng kẽm chelate với sinh khả dụng vượt trội, hỗ trợ miễn dịch, cải thiện da, tóc, móng và sức khỏe sinh sản. Tìm hiểu công dụng, liều dùng và ưu điểm so với các dạng kẽm khác.

NaturEx

Kẽm là gì và tại sao cơ thể cần kẽm?

Kẽm là một trong những khoáng chất vi lượng thiết yếu đối với cơ thể con người. Dù chỉ cần một lượng rất nhỏ mỗi ngày, nhưng kẽm tham gia vào hơn 300 phản ứng enzym và ảnh hưởng trực tiếp đến miễn dịch, sự phát triển, khả năng sinh sản, sức khỏe da, tóc, móng và quá trình lành thương.

Thiếu hụt kẽm thường dẫn đến tình trạng dễ mắc bệnh, vết thương chậm lành, rụng tóc, nổi mụn và suy giảm chức năng sinh lý. Chính vì vậy, bổ sung kẽm đúng cách và đúng dạng là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe toàn diện.

Nguồn thực phẩm giàu kẽm & nhu cầu khuyến nghị

ZInc bisglycinate vốn không thể được cung cấp trực tiếp thông qua chế độ ăn, còn kẽm nguyên tố thì có thể. Các thực phẩm giàu kẽm bao gồm hàu, cua, tôm, thịt đỏ (bò, cừu), thịt gia cầm, các loại đậu, hạt bí ngô, hạt điều, ngũ cốc nguyên hạt và sữa.

Thực phẩm tự nhiên là nguồn kẽm tốt nhất. Tuy nhiên, kẽm trong thực phẩm từ thực vật thường có sinh khả dụng thấp hơn do sự hiện diện của phytate, một chất ức chế hấp thu kẽm. Vì vậy, những người ăn chay hoặc có chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt cần lưu ý về nguy cơ thiếu kẽm.

Lượng khuyến nghị hàng ngày (RDA):

  • Nam giới trưởng thành: 11mg/ngày
  • Nữ giới trưởng thành: 8mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: 11-12mg/ngày
NaturEx

Zinc Bisglycinate là gì?

Để khắc phục hạn chế của các dạng kẽm vô cơ vốn khó hấp thu và dễ gây kích ứng dạ dày, các nhà khoa học đã phát triển dạng kẽm chelate với axit amin. Trong đó, Zinc Bisglycinate – hợp chất giữa ion kẽm và hai phân tử glycine – được xem là bước tiến nổi bật.

NaturEx

Cơ chế hấp thu vượt trội của Zinc Bisglycinate

Zinc Bisglycinate còn chứng minh ưu thế vượt trội về sinh khả dụng.

Trong ống tiêu hóa, hầu hết các dạng kẽm vô cơ như zinc sulfat hay zinc oxide dễ bị gắn kết với phospho hay các khoáng chất khác, khiến khả năng hòa tan và hấp thu giảm mạnh.

Trái lại, ở dạng bisglycinate, kẽm tồn tại dưới dạng phức hợp kẽm-glycine, được cơ thể nhận diện và hấp thu thông qua cơ chế vận chuyển axit amin thay vì cơ chế vận chuyển ion khoáng. Điều này giúp kẽm:

  • Hấp thu trực tiếp qua thành ruột, ít bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế như canxi, sắt hay đồng.
  • Ổn định hơn trong môi trường tiêu hóa, giảm kết tủa hoặc thất thoát trong quá trình tiêu hóa.

Nhờ vậy, chỉ cần một liều thấp Zinc Bisglycinate cũng có thể đạt hiệu quả bổ sung tương đương, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa.

So sánh Zinc Bisglycinate với các dạng kẽm khác

Các nghiên cứu so sánh đã chỉ ra rằng:

Lợi ích sức khỏe của Zinc Bisglycinate

Ai nên bổ sung Zinc Bisglycinate?

Người có chế độ ăn ít thịt, ăn chay, ăn nhiều ngũ cốc (dễ thiếu kẽm)
Trẻ em biếng ăn, chậm lớn
Người thường xuyên ốm vặt, hệ miễn dịch yếu
Nam giới hiếm muộn, suy giảm testosterone
Người gặp vấn đề về da, tóc, móng
Người cao tuổi cần hỗ trợ mắt và miễn dịch

Liều dùng & lưu ý khi bổ sung

Liều khuyến nghị

15–30 mg kẽm nguyên tố/ngày (có thể thay đổi tùy theo nhu cầu cá nhân và tình trạng sức khỏe)

Thời điểm sử dụng

Uống sau bữa ăn để hạn chế kích ứng

Hạn chế

Tránh dùng liều cao kéo dài (trên 40 mg/ngày) để tránh ức chế hấp thu đồng và sắt.

Tham khảo ý kiến

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xác định liều lượng phù hợp

Tài liệu tham khảo

(1) Wessels, I., Maywald, M., & Rink, L. (2017). Zinc as a gatekeeper of immune function. Nutrients, 9(12), 1286

(2) Kil, M. S., Kim, C. W., & Kim, S. S. (2013). Analysis of serum zinc and copper concentrations in hair loss. Annals of Dermatology, 25(4), 405-409.

(3) Gupta, M., Mahajan, V. K., Mehta, K. S., & Chauhan, P. S. (2014). Zinc therapy in dermatology: A review. Dermatology Research and Practice, 2014, Article 709152.

(4) Hosseinzadeh Colagar, A., Marzony, E. T., & Chaichi, M. J. (2009). Zinc levels in seminal plasma are associated with sperm quality in fertile and infertile men. Nutrition Research, 29(2), 82-88.

(5) Chaffee, B. W., & King, J. C. (2012). Effect of zinc supplementation on pregnancy and infant outcomes: A systematic review. Paediatric and Perinatal Epidemiology, 26(Suppl. 1), 118-137

(6) Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles (2018). Journal of Reproduction & Infertility, 19(1)

(7) Wan, Y., & Zhang, B. (2022). The Impact of Zinc and Zinc Homeostasis on the Intestinal Mucosal Barrier and Intestinal Diseases. Biomolecules, 12(7), Article 900

(8) Prasad, A. S. (1985). Zinc, the brain and behavior. Physiological Reviews, 65(4), 858-876

(9) Prasad, A. S. (2014). Zinc: An antioxidant and anti-inflammatory agent: Role of zinc in degenerative disorders of aging. Journal of Trace Elements in Medicine and Biology, 28(4), 364-371

(10) Schoofs, H., Schmit, J., & Rink, L. (2024). Zinc Toxicity: Understanding the Limits. Molecules, 29(13), Article 3130

(11) Ośko, J., Pierlejewska, W., & Grembecka, M. (2023). Comparison of the potential relative bioaccessibility of zinc supplements—In vitro studies. Nutrients, 15(12), 2813.

(12) Hambidge, K. M., & Krebs, N. F. (2022). Dietary Factors Influencing Zinc Absorption. Journal of Nutritional Biochemistry, 104, 108950.

(13) Moeller Gorman, R. (2025, April 7). Zinc: What it does for the body, and the best food sources. Harvard Health Publishing.