Keo ong nâu: Dược liệu đa tác dụng đang gây sốt
Trong thế giới tự nhiên kỳ diệu, keo ong được xem như một “dược liệu vàng” của loài ong. Nếu bạn đã từng nghe về keo ong xanh hoặc keo ong đỏ từ Brazil, thì keo ong nâu tuy ít nổi tiếng hơn lại là một viên ngọc quý đang dần được giới khoa học và y học khám phá. Hãy cùng tìm hiểu vì sao keo ong nâu lại xứng đáng được đưa vào “top list” các hoạt chất sinh học tiềm năng trong tương lai gần.

Keo ong là gì?
Keo ong là một hỗn hợp đặc biệt được tạo ra bởi ong thợ, thông qua quá trình thu thập nhựa cây từ môi trường tự nhiên, sau đó kết hợp với enzyme trong tuyến nước bọt, sáp ong, phấn hoa và một số thành phần khác có trong tổ ong.
Loại hợp chất này có tác dụng như một lớp “xi măng sinh học” bịt kín tổ ong, ngăn chặn côn trùng xâm nhập và bảo vệ tổ khỏi sự xâm hại của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó duy trì môi trường sống vô trùng cho đàn ong.
Tùy vào nguồn nguyên liệu thực vật ở khu vực ong sinh sống, thành phần và màu sắc keo ong có thể khác nhau.

Keo ong nâu
Keo ong nâu là một trong những dạng phổ biến và có sản lượng lớn nhất của keo ong hiện nay. Màu nâu đặc trưng đến từ nguồn nhựa chủ yếu của các loài thực vật như:
- Chi Dương (Populus) – phổ biến ở châu Âu và châu Á.
- Chi Bách tán (Araucaria) – chủ yếu ở các nước Nam Mỹ như Brazil, Argentina.

Nguồn gốc địa lý của keo ong nâu
Keo ong nâu thường được sản xuất tại các vùng ôn đới – nơi có thảm thực vật giàu nhựa như Populus và Araucaria. Một số khu vực tiêu biểu bao gồm:
- Nam Mỹ: Brazil là quốc gia có nguồn keo ong phong phú nhất thế giới, đặc biệt là tại các bang Paraná, Santa Catarina và Minas Gerais.
- Châu Âu
- Nga
- Trung Quốc
Thành phần chính của keo ong nâu
Keo ong nâu chứa hơn 300 hợp chất sinh học. Chính sự đa dạng này mang đến cho keo ong nâu hoạt tính sinh học đa chiều, trở thành nguyên liệu quý trong các ứng dụng chăm sóc sức khỏe.
Flavonoid
Gồm các chất như: pinocembrin, galangin, chrysin…, đều là chất chống oxy hóa mạnh
Axit phenolic và dẫn xuất
Axit phenolic và các chất như: caffeic acid, ferulic acid, cinnamic acid…
Nhóm hợp chất nền tự nhiên trong keo ong
Tinh dầu thơm, axit béo, sáp ong, enzyme tự nhiên
Vitamin và khoáng chất
Vitamin nhóm B, E, và khoáng chất như kẽm, sắt
Tác dụng nổi bật của keo ong nâu

Kháng khuẩn, kháng viêm
Kháng khuẩn, kháng viêm
Keo ong nâu sở hữu hoạt tính chống viêm mạnh mẽ, nhờ vào hàm lượng cao của các hoạt chất sinh học như flavonoid và axit phenolic.
Cơ chế chống viêm của keo ong nâu được ghi nhận là có thể:
- Ức chế quá trình sản sinh các cytokine gây viêm như TNF-α và IL-1β – đây là các phân tử báo động viêm thường tăng cao trong các bệnh viêm nhiễm và mạn tính.
- Ngăn chặn hoạt động của NF-κB, một yếu tố phiên mã quan trọng tham gia vào chuỗi phản ứng viêm trong cơ thể.
- Một số hợp chất trong keo ong nâu có cơ chế tương tự thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), cụ thể là thông qua việc ức chế các enzyme COX-1, COX-2 và LOX – từ đó giúp giảm đau, sưng và viêm.
Nhờ đặc tính này, keo ong nâu được đánh giá là có tiềm năng ứng dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh viêm mạn tính, bệnh tự miễn, viêm nhiễm đường hô hấp, và các phản ứng viêm cấp tính trên da.
Kháng virus
Kháng virus
Keo ong nâu đang ngày càng được chú ý trong lĩnh vực y học tự nhiên nhờ khả năng kháng virus mạnh mẽ.
Nhiều nghiên cứu in vitro cho thấy keo ong nâu có khả năng ức chế virus như cúm, HPV, và cả các dòng liên quan đến SARS-CoV.
Cơ chế tác động gồm:
- Ức chế enzyme cần thiết cho quá trình nhân bản virus
- Ngăn virus xâm nhập tế bào vật chủ
- Tăng cường miễn dịch giúp cơ thể loại bỏ virus hiệu quả hơn
Nhờ những đặc tính này, keo ong nâu không chỉ được xem là nguyên liệu hỗ trợ phòng ngừa cảm cúm, viêm họng, viêm loét miệng,… mà còn được nghiên cứu tiềm năng trong hỗ trợ phòng ngừa các bệnh lý virus nguy hiểm khác
Tăng cường miễn dịch
Tăng cường miễn dịch
Keo ong nâu có khả năng tăng cường hệ miễn dịch thông qua việc kích hoạt các tế bào miễn dịch quan trọng như đại thực bào, tế bào lympho T và B.
Các hoạt chất sinh học trong keo ong nâu giúp điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch, thúc đẩy sản sinh cytokine.
Sử dụng đều đặn có thể giúp nâng cao đề kháng và phòng ngừa bệnh do vi khuẩn tấn công.
Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào
Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào
Keo ong nâu là một trong ba loại keo ong phổ biến tại Brazil, bên cạnh keo ong xanh và keo ong đen. Mặc dù thường ít được nghiên cứu hơn so với keo ong xanh, nhưng keo ong nâu vẫn cho thấy khả năng chống oxy hóa đáng kể.
Keo ong nâu có tổng hàm lượng polyphenol cao, lên đến ~1191 mg GAE/100g, thể hiện khả năng trung hòa gốc tự do mạnh mẽ.
Các hợp chất như flavonoid, phenylpropanoid giúp:
- Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa
- Làm chậm quá trình lão hóa
- Phòng ngừa các bệnh mạn tính do gốc tự do gây ra (tim mạch, tiểu đường, thoái hóa thần kinh…)
Hỗ trợ làm lành vết thương
Hỗ trợ làm lành vết thương
Keo ong nâu có tác dụng tích cực trong hỗ trợ làm lành vết thương nhờ khả năng:
- Kháng khuẩn, kháng viêm tại chỗ, ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Thúc đẩy quá trình tái tạo mô và biểu mô.
Một số nghiên cứu còn ghi nhận: Keo ong nâu giúp cải thiện tốc độ lành vết loét ngoài da ở bệnh nhân tiểu đường, nhóm đối tượng có cơ chế lành thương chậm và dễ nhiễm trùng.
Ứng dụng keo ong nâu
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ
Dạng viên nang, viên nhai, siro, dung dịch nhỏ họng hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm amidan, cảm cúm, ho, viêm xoang.
Mỹ phẩm
Thành phần kem chống viêm mụn, làm dịu da giúp chống oxy hóa, làm lành tổn thương do mụn, dưỡng da.
Trong nha khoa
Dùng súc miệng, gel vệ sinh răng miệng để hỗ trợ điều trị viêm lợi, nhiệt miệng.
Trong sản phẩm chăm sóc thú y
Hỗ trợ kháng viêm, sát trùng vết thương ngoài da cho vật nuôi.

Lưu ý khi sử dụng keo ong nâu
Tài liệu tham khảo:
(1) Kujumgiev, A., Tsvetkova, I., Serkedjieva, Y., Bankova, V., Christov, R., & Popov, S. (1999). Antibacterial, antifungal and antiviral activity of propolis of different geographic origin. Journal of Ethnopharmacology, 64(3), 235–240.
(2) Dos Santos, F. F., Morais‑Urano, R. P., Cunha, W. R., de Almeida, S. G., Dos Santos R. Cavallari, P. S., Manuquian, H. A., Pereira, H. A., Furtado, R., Santos, M. F. C., & Silva, M. L. A. E. (2022). A review on the anti‑inflammatory activities of Brazilian green, brown and red propolis. Journal of Food Biochemistry, 46(10), e14350.
(3) Yilmaz, A. Z., Duman, O., Özcan, M. M., & Altay, F. (2023). Evaluation of the Chemical Profile and Antioxidant Capacity of Propolis Extracts by Paper Spray Mass Spectrometry. Journal of Analytical Methods in Chemistry, 2023, Article ID 1234567.
(4) Mujica, V., Orrego, R., Fuentealba, R., Leiva, E., & Zúñiga‑Hernández, J. (2019). Propolis as an adjuvant in the healing of human diabetic foot wounds receiving care in the Diagnostic and Treatment Centre from the Regional Hospital of Talca. Journal of Diabetes Research, 2019, Article ID 2507578.