Xu hướng quan tâm, chăm sóc sức khỏe bằng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên đang tăng nhanh, bao gồm cả keo ong xanh Brazil. Hiện nay, chế phẩm này đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng đến mức có thể dễ dàng mua tại các cửa hàng tiện lợi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng các sản phẩm này một cách hiệu quả và an toàn trong cuộc sống hàng ngày.

Keo ong xanh là gì
Keo ong (propolis) là một loại nhựa dẻo do ong mật tạo ra bằng cách thu thập nhựa từ chồi non, hoa và vỏ cây, sau đó phối trộn với enzyme và sáp ong. Đây là một chất nhựa dẻo được ong thu thập từ chồi cây, nhựa cây và các nguồn thực vật khác, rồi trộn với enzym tiết ra từ cơ thể mình. Thành quả của nó là một hỗn hợp dẻo có khả năng kết dính cao, được dùng để bịt kín các khe hở trong tổ, giúp ổn định cấu trúc tổ và ngăn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập.
Trong số các loại keo ong, keo ong xanh được đánh giá là đặc biệt nhờ nguồn gốc thực vật giới hạn và thành phần hóa học khác biệt. Loại keo ong này chủ yếu được hình thành từ nhựa của cây Baccharis dracunculifolia, một loài thực vật bản địa của Brazil. Chính nguồn nguyên liệu này giúp keo ong xanh chứa hàm lượng cao Artepillin C (3,5-diprenyl-4-hydroxycinnamic acid), một polyphenol có hoạt tính sinh học mạnh, với tỷ lệ chiếm khoảng 6–8% trọng lượng khô.
Ngoài Artepillin C, keo ong xanh còn giàu các flavonoid như kaempferide, isosakuranetin, chrysin và các axit phenolic như baccharin, drupanin cùng với các este của axit caffeoylquinic. Sự hiện diện đồng thời của các hợp chất này tạo nên đặc tính sinh học nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và hỗ trợ điều hòa miễn dịch [3].



Nguồn gốc của keo ong xanh
Keo ong xanh Brazil có nguồn gốc từ một loài thực vật đặc hữu là Baccharis dracunculifolia, thuộc họ Cúc (Asteraceae), được biết đến tại địa phương với tên gọi “Alecrim-do-campo”. Loài cây này chỉ phân bố tự nhiên tại vùng Cerrado và khu vực Đông Nam Brazil, nơi có khí hậu bán nhiệt đới ổn định, địa hình cao trung bình và thảm thực vật khô cằn. Đây là điều kiện sinh thái phù hợp cho cây Baccharis phát triển và tiết ra lượng nhựa lớn quanh năm.



Ong mật sử dụng nhựa từ nhiều loại thực vật để tạo keo ong, tuy nhiên trong keo ong xanh Brazil, Baccharis dracunculifolia đóng vai trò chiếm ưu thế. Loài cây này tiết ra các hợp chất phenolic có hoạt tính sinh học mạnh, đặc biệt là Artepillin C – một acid cinnamic prenyl hóa hiếm gặp, được xem là thành phần hóa học đặc trưng của keo ong xanh. Hàm lượng Artepillin C trong keo ong xanh có thể đạt từ 6–8% trọng lượng khô, góp phần tạo nên màu xanh lục đặc trưng và vị đắng, cay nhẹ riêng biệt. Các nghiên cứu tại Nhật Bản và Hoa Kỳ đã xác nhận sự hiện diện vượt trội của Artepillin C là lý do khiến keo ong xanh Brazil trở nên khác biệt và có giá trị y học cao [3].
Dù ong có thể thu nhựa từ hơn 300 loài thực vật khác nhau, Baccharis vẫn là nguồn nguyên liệu chính tạo nên hồ sơ hoạt chất của keo ong xanh. Tỷ lệ polyphenol, flavonoid và acid cinnamic trong keo ong xanh phần lớn được đóng góp từ loài cây này. Ngoài ra, yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng. Khí hậu ổn định của Brazil cho phép ong sản xuất keo ong quanh năm, giúp duy trì tính ổn định của thành phần hoạt chất và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuẩn hóa chiết xuất keo ong xanh dưới dạng EPP-AF®, được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng hiện nay.
Tác dụng của keo ong xanh
Nhờ thành phần hóa học giàu polyphenol, đặc biệt là Artepillin C và các flavonoid hoạt tính sinh học cao, keo ong xanh Brazil cho thấy nhiều tác dụng có giá trị trong y học.

Kháng viêm
Kháng viêm
Chiết xuất keo ong xanh có khả năng ức chế phản ứng viêm thông qua việc giảm nồng độ các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6, đồng thời tăng cường các cytokine điều hòa như IL-10 và TGF-β. Nghiên cứu trên mô hình viêm cấp và mãn tính cho thấy chiết xuất keo ong xanh (EPP-AF®) có hiệu quả rõ rệt trong việc điều hòa miễn dịch và giảm viêm mô phổi và da [2].
Chống oxy hóa
Chống oxy hóa
Keo ong xanh chứa hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa như Artepillin C, kaempferide và chrysin, giúp trung hòa gốc tự do và làm giảm stress oxy hóa – yếu tố góp phần gây lão hóa và bệnh mạn tính [3].
Kháng khuẩn và kháng nấm
Kháng khuẩn và kháng nấm
Các flavonoid và acid phenolic trong keo ong xanh có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và nấm Candida. Tác dụng này hỗ trợ điều trị viêm miệng, viêm họng và nhiễm khuẩn nhẹ đường hô hấp trên [3].
Tăng cường miễn dịch
Tăng cường miễn dịch
Keo ong xanh điều hòa hoạt động của đại thực bào, tế bào lympho và các chất trung gian miễn dịch. Điều này giúp cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ hệ thống miễn dịch hoạt động ổn định, đặc biệt trong các tình huống cơ thể suy yếu hoặc phục hồi sau bệnh [1].
Hỗ trợ bảo vệ gan
Hỗ trợ bảo vệ gan
Một số nghiên cứu tiền lâm sàng trên động vật cho thấy chiết xuất keo ong xanh giúp giảm tổn thương gan gây ra bởi độc chất thông qua cơ chế chống viêm và giảm stress oxy hóa [2].
Hỗ trợ chống ung thư
Hỗ trợ chống ung thư
Artepillin C trong keo ong xanh có khả năng ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư, gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis) và giảm viêm nền – yếu tố liên quan đến sự phát triển khối u [3].
Những điều cần lưu ý
Keo ong xanh Brazil được xem là tương đối an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và đúng đối tượng. Các nghiên cứu lâm sàng trên chiết xuất chuẩn hóa keo ong xanh (EPP-AF®) cho thấy ít xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng, kể cả khi sử dụng trong thời gian dài. Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điểm sau:

Nguy cơ dị ứng
Một số người có thể mẫn cảm với thành phần trong keo ong, đặc biệt là người dị ứng với phấn hoa, hoặc các sản phẩm từ ong.

Trẻ dưới 1 tuổi
Vì hệ miễn dịch của trẻ dưới 1 tuổi còn rất yếu. Do đó, chưa thích hợp sử dụng các chế phẩm chứa hoạt chất sinh học cao.

Phụ nữ mang thai
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng sản phẩm.

Tương tác với thuốc
Keo ong có thể ảnh hưởng đến một số thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều hòa miễn dịch, cần dùng thận trọng.
Ứng dụng của keo ong xanh
Nhờ các đặc tính sinh học đã được nghiên cứu rõ ràng như kháng viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch, keo ong xanh Brazil hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị.
Hỗ trợ điều trị viêm nhiễm
Thường dùng trong các trường hợp viêm họng, viêm miệng, cảm cúm nhờ đặc tính kháng viêm và kháng khuẩn tự nhiên.
Tăng cường miễn dịch
Được sử dụng trong thực phẩm bổ sung để hỗ trợ sức đề kháng, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi sau bệnh.
Chăm sóc sức khỏe răng miệng
Có mặt trong nước súc miệng, xịt họng, viên ngậm giúp khử khuẩn khoang miệng và giảm hôi miệng.
Ứng dụng trong sản phẩm thảo dược
Keo ong xanh được kết hợp với vitamin C, kẽm hoặc các dược liệu khác để nâng cao hiệu quả bảo vệ cơ thể.

Tóm lại, Keo ong xanh Brazil không chỉ là một sản phẩm tự nhiên được ong mật tạo ra, mà còn là món quà quý giá từ hệ sinh thái đặc hữu của vùng Cerrado. Nhờ nguồn gốc thực vật độc đáo và thành phần hoạt chất nổi bật như Artepillin C, keo ong xanh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như kháng viêm, chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng hướng đến các giải pháp tự nhiên, keo ong xanh Brazil xứng đáng là lựa chọn hỗ trợ chăm sóc và bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Trích dẫn:
[1] Berretta, A. A., Silveira, M. A. D., Cóndor Capcha, J. M., & De Jong, D. (2021). Propolis and its potential against SARS-CoV-2 infection mechanisms and COVID-19 disease. Biomedicine & Pharmacotherapy, 133, 110956. https://doi.org/10.1016/j.biopha.2020.110956
[2] Vajdi, M., Bonyadian, A., Tabrizi, F. P. F., Hassanizadeh, R., Noshadi, N., Alipour, B., ... & Askari, G. (2024). The effects of propolis consumption on body composition and blood pressure: a systematic review and dose-response meta-analysis. Current Therapeutic Research, 101, 100754. https://doi.org/10.1016/j.curtheres.2024.100754
[3] Machado, J. L., Assunçao, A. K. M., da Silva, M. C. P., Reis, A. S. D., Costa, G. C., Arruda, D. D. S., ... & Nascimento, F. R. F. D. (2012). Brazilian green propolis: anti‐inflammatory property by an immunomodulatory activity. Evidence‐Based Complementary and Alternative Medicine, 2012(1), 157652. https://doi.org/10.1155/2012/157652