Bỏ qua nội dung

Butcher's broom extract

Butcher’s Broom là gì? Công dụng, liều dùng và lưu ý quan trọng bạn không nên bỏ qua

NaturEx

Butchers Broom Extract là gì?

Ẩn mình ở những vùng rừng rậm Địa Trung Hải và Tây Âu, Butcher’s Broom – hay còn gọi là cây đậu chổi – là một loài cây bụi thường xanh nhỏ bé nhưng lại mang đến những lợi ích đáng kể cho hệ tuần hoàn.

Loài cây này từ lâu đã được xem là một thảo dược quý trong y học cổ truyền, đặc biệt nhờ khả năng hỗ trợ cải thiện lưu thông máu, giảm phù và chống viêm tự nhiên.Phần rễ và thân ngầm (rhizome) là những bộ phận được sử dụng phổ biến nhất trong chiết xuất Butcher’s Broom vì chứa các hoạt chất sinh học mạnh như saponin steroid, flavonoid và ruscogenin – hợp chất được cho là đóng vai trò chính trong tác dụng co mạch và kháng viêm. Ngoài việc dùng để làm thuốc, mầm non của cây cũng được dùng như rau ăn trong một số nền văn hóa, tuy nhiên có vị đắng và nồng hơn măng tây thông thường.

NaturEx

Lịch sử phát triển của Butcher’s Broom Extract

Butcher’s Broom, tên khoa học Ruscus aculeatus, là loài cây mọc hoang dã tại khu vực Địa Trung Hải, Tây Âu và một phần châu Á. Cây cao khoảng 30–90 cm, có cành dẹt cứng như lá, hoa nhỏ màu xanh trắng và quả mọng đỏ.Tên gọi “Butcher’s Broom” – dịch nôm na là “chổi của người bán thịt” – bắt nguồn từ thói quen của các thợ thịt châu Âu xưa, khi họ bó các cành cây cứng này lại để quét dọn thớt xẻ thịt.

Ngoài ra, cây này còn có nhiều tên gọi khác như: box holly, sweet broom, knee holly hay Jew’s myrtle.Không chỉ có ứng dụng thực tế trong đời sống, Butcher’s Broom còn có một lịch sử lâu đời trong y học dân gian. Từ hàng ngàn năm trước, nó đã được sử dụng như một vị thuốc lợi tiểu, nhuận tràng và cải thiện tuần hoàn. Trong y học cổ truyền châu Âu, người dân thường ngâm rễ cây trong rượu hoặc nước để uống nhằm giảm đau bụng, hỗ trợ tiêu hóa, điều trị sỏi mật, phù nề và các triệu chứng của bệnh trĩ.

Lợi ích của Butcher’s Broom Extract

NaturEx

Liều lượng khuyến nghị cho Butchers Broom Extract là gì?

Mặc dù Butcher’s Broom (Ruscus aculeatus) được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hỗ trợ tuần hoàn, cho đến nay vẫn chưa có liều dùng chính thức nào được cơ quan y tế công bố. Tuy nhiên, các nghiên cứu và tổng quan hệ thống cho thấy một số mức liều được dùng phổ biến và cho hiệu quả tích cực.Theo Ulbricht và cộng sự (2010), các dạng liều dùng hiệu quả nhất bao gồm:

  • Rễ khô: 1,5 – 3 gram mỗi ngày
  • Viên uống hoặc viên nang: 200 mg chiết xuất cô đặc tỉ lệ 4:1, dùng 2–3 lần mỗi ngày
  • Chiết xuất lỏng hoặc cồn thuốc: Với liều 3–6 ml/ngày ở chiết xuất lỏng tỉ lệ 1:2 (1 phần thảo dược – 2 phần dung môi) và 7,5–15 ml/ngày với cồn thuốc tỉ lệ 1:5

Ngoài ra, một số nghiên cứu sử dụng dạng viên bổ sung kết hợp Butcher’s Broom, hesperidin methyl chalcone và vitamin C (ascorbic acid) – giúp tăng cường hiệu quả hỗ trợ tuần hoàn. Các viên này thường chứa khoảng 150 mg chiết xuất khô, dùng 2–3 lần/ngày (Ulbricht et al., 2010).

Một số lưu ý khi sử dụng Butchers Broom Extract

Mặc dù Butcher’s Broom thường được xem là thảo dược an toàn khi sử dụng ở liều thông thường, nhưng vẫn có một số tương tác thuốc cần được lưu ý, đặc biệt là khi bạn đang dùng thuốc điều trị huyết áp hoặc các thuốc có tác dụng kích thích thần kinh. Cụ thể, Butcher’s Broom có thể gây tương tác với hai nhóm thuốc sau:

Thuốc điều trị huyết áp cao

Butcher’s Broom có thể làm tăng nhẹ huyết áp thông qua cơ chế co mạch, do đó có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chẹn alpha nếu dùng chung, khiến huyết áp không được kiểm soát tốt. Người dùng cần theo dõi huyết áp thường xuyên nếu kết hợp cả hai.

Thuốc kích thích thần kinh

Các loại thuốc kích thích như ephedrine, pseudoephedrine hay một số thuốc điều trị tăng động giảm chú ý (ADHD) có thể làm tăng huyết áp, nhịp tim và kích thích hệ thần kinh trung ương. Butcher’s Broom cũng có những tác động tương tự. Vì vậy, việc dùng chung có thể khiến huyết áp tăng cao quá mức hoặc gây rối loạn nhịp tim.

Tác dụng phụ của Butchers Broom Extract

Mỗi sản phẩm sẽ có liều dùng khuyến nghị khác nhau tùy theo công thức và độ đậm đặc, vì vậy tốt nhất bạn nên tuân theo hướng dẫn ghi trên nhãn sản phẩm hoặc theo chỉ định từ bác sĩ/chuyên gia y tế.

Dùng đường uống

Có thể gây đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc ợ nóng ở một số người.

Dùng ngoài da

Thiếu thông tin về độ an toàn. Có thể gây dị ứng với người mẫn cảm.

Phụ nữ mang thai

Chưa đủ dữ liệu an toàn, nên tránh sử dụng để đảm bảo sức khỏe mẹ và bé.


Với lịch sử lâu đời trong y học cổ truyền và những bằng chứng hiện đại ngày càng được củng cố, Butcher’s Broom xứng đáng là một lựa chọn đáng cân nhắc trong hành trình chăm sóc sức khỏe tự nhiên. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi kết hợp vào chế độ dinh dưỡng hoặc dùng cùng các loại thuốc đang điều trị. Sức khỏe là sự đầu tư thông minh – và một lựa chọn đúng đắn có thể tạo nên sự khác biệt lâu dài.

Nguồn:

[1] Blumenthal, M., Goldberg, A., & Brinckmann, J. (Eds.). (2000). Herbal Medicine: Expanded Commission E Monographs. American Botanical Council.

[2] Calder, P. C., Bosco, N., Bourdet-Sicard, R., Capuron, L., Delzenne, N., Doré, J., ... & Meheust, A. (2017). Health relevance of the modification of low grade inflammation in ageing (inflammageing) and the role of nutrition. Ageing research reviews, 40, 95-119.

[3] Di Cesare Mannelli, L., Ghelardini, C., Tenci, B., & Micheli, L. (2013). Ruscogenin prevents joint damage in a rat model of osteoarthritis. Phytotherapy Research, 27(4), 580–585.

[4] Fessel, J. P., & Robertson, D. (2006). Orthostatic hypotension. New England Journal of Medicine, 354(2), 187-195.

[5] Lorenzo, P., Bayliss, M. T., & Heinegård, D. (2008). Proteoglycans in cartilage. In Joint Cartilage, 109–127.

[6] Ma, W., Wang, J., Zhang, Y., Gao, X., & Ma, H. (2014). Ruscogenin ameliorates diabetes-induced inflammation and oxidative stress. International Immunopharmacology, 23(2), 456–462.

[7. Marles, R. J., & Farnsworth, N. R. (2011). Antidiabetic plants and their active constituents. Phytomedicine, 18(6), 462–483.

[8. Pittler, M. H., & Ernst, E. (2004). Horse-chestnut seed extract for chronic venous insufficiency. Cochrane Database of Systematic Reviews, (1).

[9. Ramelet, A. A. (2002). Pharmacologic treatment of chronic venous insufficiency and related disorders. Drugs, 62(7), 1045–1057.

[10. Schroeder, C. (1990). Natural treatments for orthostatic hypotension. Journal of Geriatric Medicine, 16(2), 73–77.

[11] Vanscheidt, W., Jost, V., Wolna, P., Lücker, P. W., Müller, A., Theurer, C., ... & Grützner, K. I. (2002). Efficacy and safety of a butcher's broom preparation (Ruscus aculeatus L. extract) compared to placebo in patients suffering from chronic venous insufficiency. Arzneimittelforschung, 52(4), 243–250.

[12] Wagner, H., Bladt, S., & Zgainski, E. M. (2007). Plant drug analysis: A thin layer chromatography atlas. Springer Science & Business Media.